Từ tiếng Pháp "se rendormir" là một động từ phản thân, có nghĩa là "ngủ lại" hoặc "quay trở lại giấc ngủ". Đây là một động từ được tạo thành bằng cách ghép hai phần: "re-" (tái, lại) và "dormir" (ngủ). Do đó, "se rendormir" có thể hiểu là hành động trở lại giấc ngủ sau khi đã thức dậy.
Cách sử dụng
Ví dụ: Elle s'est réveillée tôt le matin, mais elle a décidé de se rendormir pour profiter de quelques heures de sommeil supplémentaires. (Cô ấy đã dậy sớm vào buổi sáng, nhưng cô ấy quyết định ngủ lại để tận hưởng thêm vài giờ ngủ.)
Các biến thể và từ gần giống
Dormir: Nghĩa là "ngủ". Đây là động từ gốc mà "se rendormir" dựa vào.
Se réveiller: Nghĩa là "thức dậy". Đây là động từ trái nghĩa với "se rendormir".
Se rendormir thường được sử dụng khi bạn đã tỉnh dậy và sau đó lại trở lại giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ tương tự
Tomber dans les bras de Morphée: Nghĩa là "ngủ say" hay "trở lại giấc ngủ". Đây là một cách nói ẩn dụ thú vị để miêu tả việc ngủ.
Être dans les vapes: Nghĩa là "mơ màng" hay "không còn tỉnh táo", có thể được sử dụng khi bạn vừa mới thức dậy và còn cảm giác buồn ngủ.
Chú ý
Khi sử dụng "se rendormir", bạn cần chú ý rằng đây là một động từ phản thân, tức là cần phải có đại từ phản thân "se" (đối với ngôi thứ nhất là "me", ngôi thứ hai là "te", ngôi thứ ba là "se").
Cấu trúc câu thường là: sujet + se rendormir + complément (chủ ngữ + se rendormir + bổ ngữ).